Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 29-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 09:18 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,608.00 215.00 | 16,708.00 215.00 | 17,347.00 208.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,106 200.00 | 18,215 209.00 | 18,771 99.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,195 428.00 | 29,245 378.00 | 29,799 -3.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,464.90 -49.95 | 0.00 -3,639.71 |
Euro | EUR | 27,130 354.00 | 27,185 339.00 | 28,182 6.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,020 -293.98 | 32,343 -70.54 | 33,382 -29.79 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,113.00 -81.00 | 3,123.00 -81.00 | 3,274.00 -78.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.12 5.66 | 169.12 5.66 | 176.73 5.56 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.30 1.13 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.99 0.99 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,427.00 520.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,394.00 2,394.00 | 2,494.00 2,494.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,904 15.00 | 18,954 15.00 | 19,505 -78.00 |
Bạc Thái | THB | 646.66 -78.98 | 718.52 -17.12 | 746.06 -40.36 |
Đô la Mỹ | USD | 24,670 -495.00 | 24,700 -485.00 | 25,030 -437.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.